--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dốc đứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dốc đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dốc đứng
+
Abrupt
Sườn núi dốc đứng
An abrupt mountain slope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dốc đứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dốc đứng"
:
dọc mùng
dốc ống
dục năng
đặc công
đốc chứng
đốc công
độc miệng
đức ông
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
dốc đứng
:
AbruptSườn núi dốc đứngAn abrupt mountain slope
+
sea-calf
:
(động vật học) chó biển